BẢN TÓM TẮT
ĐẶC TRƯNG
Quản lý hệ thống truyền lực và năng lượng
Thiết kế và kích thước xe
Môi trường và chi phí – Hiệu quả
Thông số kỹ thuật
| Thông tin cơ bản | |
| Mô hình thông báo | JGL5047XXYSHEVGMN1 |
| Kiểu | Vân – type cargo truck |
| Hình thức lái xe | 4X2 |
| Cơ sở chiều dài | 3360mm |
| Box length class | 4.2 mét |
| Vehicle body length | 5.995 mét |
| Vehicle body width | 2.15 mét |
| Vehicle body height | 3.23 mét |
| Gross mass | 4.495 tấn |
| Công suất tải định mức | 0.815 tấn |
| Trọng lượng xe | 3.485 tấn |
| Tốc độ tối đa | 90km/h |
| Nhà máy – marked endurance | 1070km |
| Tonnage class | Ánh sáng – xe tải nhiệm vụ |
| Nguồn gốc | Thượng Nhiêu, Giang Tây |
| Loại nhiên liệu | lai |
| Động cơ điện | |
| Electric motor brand | Langgao |
| Electric motor model | TZ220XS – HD003 |
| Loại động cơ | Vĩnh viễn – magnet synchronous motor |
| Sức mạnh định mức | 60KW |
| Đỉnh công suất | 120KW |
| Loại nhiên liệu | lai |
| Thông số hộp hàng hóa | |
| Biểu mẫu hộp hàng hóa | Vân – kiểu |
| Chiều dài hộp hàng hóa | 4.15 mét |
| Chiều rộng hộp hàng hóa | 2.1 mét |
| Chiều cao hộp hàng hóa | 2.1 mét |
| Tham số taxi | |
| Cab width | 1880mm |
| Permitted number of passengers | 3 |
| Số lượng hàng ghế | Hàng duy nhất |
| Thông số khung gầm | |
| Permitted load on front axle | 1900kg |
| Permitted load on rear axle | 2595kg |
| Lốp xe | |
| Đặc điểm kỹ thuật lốp xe | 7.00R16lt 8pr |
| Số lượng lốp xe | 6 |
| Ắc quy | |
| Thương hiệu pin | CATL |
| Dung lượng pin | 77.28KWH |
| Kiểm soát cấu hình | |
| ABS anti – khóa | ● |
| Cấu hình nội bộ | |
| đa – function steering wheel | ○ |
| Không khí – conditioning adjustment form | Thủ công |
| Electric windows | ● |
| Hình ảnh ngược | ● |



















Đánh giá
Chưa có đánh giá.