BẢN TÓM TẮT
ĐẶC TRƯNG
Thông số kỹ thuật
Vehicle dimensions (mm) | 8995 × 2500 × 2970 |
Tổng khối lượng (kg) | 18000 |
Rated load capacity (kg) | 8725 |
Cơ sở chiều dài (mm) | 5000 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 89 |
Đặc điểm kỹ thuật lốp xe | 295/80R22.5 18PR |
Power steering mode | Hydraulic power assistance |
Charging method | New national standard fast charging |
Air conditioning configuration | Yes |
Volume | 10 mét khối |
Điện áp định mức của pin (V) | 540.96 |
Dung lượng pin (kwh) | 218.54 |
Loại pin | Pin lithium sắt phốt phát |
Dung lượng pin (Ah) | 404 |
Driving motor | AC permanent magnet synchronous motor |
Control mode of driving motor | Vector control |
Continuous driving range (constant speed method at 40km/h) | 385 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá.