NGẮN GỌN
ĐẶC TRƯNG
1.Payload and Dump Body
2.Hệ thống truyền động điện
3.Pin và sạc
4.Durability and Structural Integrity
5.Các tính năng an toàn và kiểm soát
Đặc điểm kỹ thuật
| Thuộc tính cụ thể của ngành | |
| Condition | New |
| Horsepower | 351 – 450hp |
| Tiêu chuẩn khí thải | ZERO |
| Market Segement | Mining transportation |
| Engine Capacity | < 4L |
| Gross Vehicle Weight | ≥30T |
| Drive Wheel | 8X4 |
| After-sales Service Provided | Onsite Installation, Video technical support, Overseas Call Centers, Online support |
| Các thuộc tính khác | |
| chỉ đạo | Bên trái |
| Nơi xuất xứ | An Huy,Trung Quốc |
| Segement | Xe tải hạng nặng |
| Forward Shift Number | 10 |
| mô-men xoắn tối đa(Nm) | 1500-2000Nm |
| Cargo Tank Dimension | 5600*2350*1500mm |
| Cargo Tank length | 5.3-6.2M |
| Passengers | 2 |
| Camera sau | 360° |
| Abs(Hệ thống phanh chống bó cứng) | Đúng |
| THOÁT(Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử) | Đúng |
| Màn hình cảm ứng | Đúng |
| Tên thương hiệu | CAMC |
| Engine Brand | CAMC |
| Loại nhiên liệu | Điện |
| Cylinders | 0 |
| Gear Box Brand | ATM |
| Transmission Type | Tự động |
| Reverse Shift Number | 1 |
| Dimensions (L x W x H) (mm) | 9520*2550*3360mm |
| Capacity (Load) | 21 – 30T |
| Fuel Tank Capacity | ≤100L |
| Driver’s Seat | Bình thường |
| Kiểm soát hành trình | Bình thường |
| Multimedia System | Đúng |
| Window | Tự động |
| Điều hòa không khí | Tự động |
| Tire Number | 12 |
| Middle/rear axle | Double 13T(optional16T , 11T) |
| Battery power | 282kwh |
| Màu sắc | Red,white,blue,yellow,other |
| Front axle | 7T(optional7.5T,6T) |
| Rear suspension | 12 |
| Cơ sở chiều dài | 1850+3200+1350mm |
| Tốc độ tối đa | 20 |
| Maximum climbing grade | 30 |
| MOQ | 1 Unit |
| Truck Brand | CAMC |



















