BẢN TÓM TẮT
Các Bluesmart Em 4.5Ton 3.815-Meter Single-Row Pure Electric Flatbed Light Truck is a modern and efficient vehicle designed for a variety of transportation tasks, with a focus on urban and light industrial applications.
1. Năng lượng điện và công suất
- It is a pure electric light truck, which means it operates with zero emissions, góp phần làm cho môi trường trong sạch hơn. Nó có khả năng mang theo 4.5 tấn, làm cho nó phù hợp cho vận chuyển hàng hóa hạng trung.
- The 3.815-meter single-row flatbed design provides a versatile and practical loading area. It allows for the transportation of a wide range of goods, especially those that require a flat and open space for loading and unloading, như vật liệu xây dựng, bộ phận máy móc, hoặc những đồ vật cồng kềnh.
2. Phạm vi và sạc
- Phương tiện có thể có một phạm vi nhất định trên một lần sạc, which can be sufficient for local deliveries and short- to medium-distance transportation within a city or its surrounding areas. It is probably equipped with a charging system that enables convenient recharging, cho dù ở nhà, tại một nơi làm việc, hoặc tại các trạm sạc công cộng.
- Các tùy chọn sạc có thể bao gồm sạc AC tiêu chuẩn và khả năng sạc DC nhanh hơn có khả năng, Tùy thuộc vào mô hình, Để giảm thiểu thời gian chết và giữ cho xe tải hoạt động trong thời gian dài hơn.
3. Khu vực ứng dụng
- Ở khu vực thành thị, Nó có thể được sử dụng để vận chuyển hàng hóa giữa các nhà kho, Trung tâm phân phối, và các cửa hàng bán lẻ. Hoạt động điện của nó làm cho nó phù hợp với các khu vực có quy định phát thải nghiêm ngặt.
- It can also be utilized in construction sites or industrial settings to transport equipment and materials, thanks to its flatbed design and load capacity.
- Đối với dịch vụ giao hàng chặng cuối, the Bluesmart Em can efficiently carry and deliver various types of cargo to their final destinations.
4. Trải nghiệm lái xe và sự thoải mái
- The interior of the cab is likely designed with driver comfort in mind. It may feature ergonomic seating to reduce fatigue during long drives, especially considering the typical usage patterns in urban and local transportation.
- Các điều khiển có lẽ đơn giản và trực quan, cho phép người lái vận hành xe dễ dàng. The quiet operation of the electric motor provides a more pleasant driving environment compared to traditional internal combustion engine trucks.
- CAB cũng có thể cung cấp một số tiện nghi cơ bản như ngăn lưu trữ cho các vật dụng cá nhân và hệ thống thông tin thông tin đơn giản để tăng thêm sự tiện lợi trong ngày làm việc.
ĐẶC TRƯNG
Các Bluesmart Em 4.5Ton 3.815-Meter Single-Row Pure Electric Flatbed Light Truck is a remarkable vehicle with a set of unique features that make it an excellent choice for various transportation and commercial applications, especially in urban and light industrial environments.
1. Hệ thống đẩy điện
- Zero Emissions and Environmental Sustainability: Là một chiếc xe điện thuần túy, the Bluesmart Em offers a significant environmental advantage by producing zero tailpipe emissions during operation. This helps to reduce air pollution in urban and other areas, making it a great choice for businesses and organizations that are committed to environmental responsibility. It aligns with the global trend towards sustainable transportation and is suitable for areas with strict emission regulations.
- Sức mạnh và hiệu suất: Hệ thống truyền động điện được thiết kế để cung cấp đủ năng lượng để xử lý công suất tải 4,5 tấn. Nó cung cấp khả năng tăng tốc tốt và có thể dễ dàng điều hướng qua các điều kiện đường khác nhau, bao gồm cả đường phố đô thị, đường cao tốc, và một số tình huống off-road nhẹ nếu cần. Động cơ có khả năng hiệu quả và đáng tin cậy, Đảm bảo hoạt động suôn sẻ và hiệu suất nhất quán. Nó cũng có thể kết hợp các công nghệ tiên tiến như phanh tái tạo, giúp phục hồi năng lượng trong quá trình giảm tốc và phanh, do đó làm tăng hiệu quả năng lượng tổng thể của chiếc xe và mở rộng phạm vi của nó.
- Hoạt động yên tĩnh: Một trong những lợi thế đáng chú ý của động cơ điện là hoạt động yên tĩnh của nó. The Bluesmart Em runs quietly, giảm ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường đô thị. Điều này làm cho nó phù hợp hơn cho các hoạt động trong khu dân cư, vào buổi sáng sớm hoặc buổi tối muộn mà không gây xáo trộn quá nhiều cho cộng đồng xung quanh. Nó cung cấp trải nghiệm lái xe dễ chịu hơn cho người lái xe và môi trường yên tĩnh hơn cho người đi bộ và cư dân gần đó.
2. Không gian chở hàng và thiết kế phẳng
- 3.815-Cấu hình phẳng một hàng mét: The 3.815-meter single-row flatbed design provides a spacious and versatile loading area. Xe phẳng rất lý tưởng để vận chuyển nhiều loại hàng hóa cần không gian bằng phẳng và thoáng để bốc xếp. Nó có thể chứa các mặt hàng như vật liệu xây dựng, bộ phận máy móc, đồ vật cồng kềnh, và thậm chí cả xe nhỏ trong một số trường hợp. Thiết kế một hàng cho phép tiếp cận hàng hóa dễ dàng hơn từ các bên, tạo điều kiện cho các hoạt động tải và dỡ tải. Mặt phẳng có thể có bề mặt nhẵn và bền, đảm bảo hàng hóa có thể được bốc dỡ một cách suôn sẻ mà không có nguy cơ hư hỏng.
- Giường phẳng bền và có chức năng: Tấm phẳng có thể được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao để đảm bảo độ bền và sức mạnh. Nó có thể chịu được sự khắc nghiệt của tải nặng và sử dụng hàng ngày. Nó có thể được trang bị các tính năng như bề mặt chống trượt để ngăn hàng hóa bị dịch chuyển trong quá trình vận chuyển. Các mép của sàn phẳng có thể có lan can hoặc các điểm buộc để cố định hàng hóa và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.. Thiết kế của tấm phẳng cũng có thể xem xét đến việc dễ dàng vệ sinh và bảo trì, đảm bảo rằng nó vẫn ở tình trạng tốt theo thời gian. Ngoài ra, tấm phẳng có thể có mức độ linh hoạt nhất định về phân bổ tải trọng và khả năng chịu trọng lượng, cho phép người lái xe tối ưu hóa việc vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau.
- Thiết kế công thái học để tải và dỡ hàng: Chiếc xe được thiết kế với công thái học trong tâm trí để làm cho quá trình tải và dỡ tải hiệu quả và thuận tiện nhất có thể. Sàn phẳng có thể có chiều cao tải thấp, Giảm nỗ lực cần thiết để tải và dỡ các mặt hàng nặng. Sự hiện diện của các đường dốc hoặc các hỗ trợ tải khác có thể tăng cường hơn nữa sự dễ dàng của hoạt động, Tiết kiệm thời gian và lao động. Cách bố trí của sàn phẳng cũng có thể được tối ưu hóa để cho phép xếp chồng và tổ chức hàng hóa hiệu quả, cải thiện hiệu quả vận chuyển tổng thể. Thiết kế cũng có thể tính đến sự an toàn của người vận hành trong quá trình xếp dỡ, với các tính năng như bậc thang chống trượt và tay vịn nếu cần thiết.
3. Pin và phạm vi
- Dung lượng pin và phạm vi: The Bluesmart Em is equipped with a high-capacity battery that provides a decent range on a single charge. Phạm vi này rất quan trọng cho tính thực tế của nó trong các kịch bản giao thông khác nhau, cho phép nó bao quát một khoảng cách đáng kể trong một thành phố hoặc ngắn gọn- đến các chuyến đi đường trung bình giữa các địa điểm khác nhau. Phạm vi thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như phong cách lái xe, điều kiện đường, Tải trọng, và nhiệt độ môi trường. Tuy nhiên, Nó được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu của giao hàng đô thị và địa phương điển hình, cũng như một số nhiệm vụ giao thông công nghiệp nhẹ. Hệ thống quản lý pin có thể được nâng cao, đảm bảo sự an toàn và tuổi thọ của pin, và cung cấp thông tin chính xác về trạng thái sạc pin và phạm vi còn lại cho người lái.
- Tùy chọn tính phí và sự thuận tiện: Chiếc xe đi kèm với nhiều tùy chọn sạc cho phù hợp với các nhu cầu và kịch bản người dùng khác nhau. Nó có thể được tính bằng cách sử dụng ổ cắm điện gia đình tiêu chuẩn, thuận tiện cho việc sạc qua đêm tại kho hoặc nơi cư trú của người lái xe. Ngoài ra, Nó có khả năng tương thích với các trạm sạc công cộng, cung cấp sự linh hoạt cho việc nạp tiền nhanh chóng trong ngày. Một số mô hình cũng có thể hỗ trợ khả năng sạc nhanh, cho phép pin được sạc đến một tỷ lệ đáng kể trong một thời gian tương đối ngắn. Điều này làm giảm thời gian chết và tối đa hóa khả năng hoạt động của xe, Đảm bảo rằng nó có thể trở lại trên đường một cách nhanh chóng và hiệu quả để đáp ứng các yêu cầu của lịch trình vận chuyển. Giao diện sạc có thể được thiết kế để thân thiện với người dùng và dễ vận hành, với các chỉ số rõ ràng và các tính năng an toàn.
4. Các tính năng an toàn và kiểm soát
- Hệ thống an toàn nâng cao: Chiếc xe tải được trang bị một loạt các tính năng an toàn để đảm bảo sự an toàn của người lái, hàng hóa, và những người sử dụng đường khác. Nó có thể bao gồm các hệ thống phanh chống khóa (Abs), trong đó ngăn các bánh xe khóa trong quá trình phanh, Tăng cường sự ổn định và điều khiển của xe. Kiểm soát ổn định điện tử (THOÁT) Các hệ thống cũng có thể có mặt để giúp duy trì sự ổn định của xe trong các điều kiện lái xe khác nhau, đặc biệt là trong khi vào cua hoặc thao tác đột ngột. Ngoài ra, Nó có thể có các tính năng như hệ thống tránh va chạm hoặc hệ thống cảnh báo khởi hành làn đường để cung cấp thêm cảnh báo an toàn và hỗ trợ cho người lái xe, giảm nguy cơ tai nạn. Chiếc xe cũng có thể có một hệ thống phanh mạnh mẽ với sức mạnh dừng tốt và phanh đáp ứng, Đảm bảo phanh an toàn trong mọi tình huống.
- Lái chính xác và kiểm soát: Hệ thống chỉ đạo được thiết kế cho độ chính xác và khả năng đáp ứng, cho phép người lái dễ dàng điều khiển chiếc xe trong không gian chật hẹp và giao thông. Các điều khiển được thiết kế trực quan và được thiết kế công thái học, Đảm bảo rằng người lái có thể vận hành xe một cách dễ dàng và sự tự tin. Xe có thể có một hệ thống treo được điều chỉnh tốt cung cấp một chuyến đi trơn tru và xử lý tốt, nâng cao hơn nữa trải nghiệm lái xe và an toàn. Chiếc xe cũng có thể có các tính năng như hệ thống hỗ trợ khởi động đồi, điều này ngăn cản chiếc xe lăn ngược khi bắt đầu ở độ nghiêng, Thêm một lớp an toàn và thuận tiện, đặc biệt là ở các khu vực đồi núi hoặc nghiêng.
- Tầm nhìn và ánh sáng: Tầm nhìn tốt là điều cần thiết để lái xe an toàn, and the Bluesmart Em is likely equipped with large windows and well-positioned mirrors to provide a clear view of the surrounding environment. Nó cũng có thể có hệ thống chiếu sáng chất lượng cao, bao gồm đèn pha, Taillights, và biến tín hiệu, Để đảm bảo khả năng hiển thị trong mọi điều kiện ánh sáng, đặc biệt là vào ban đêm hoặc trong thời tiết xấu. Đèn pha có thể có các tính năng như bật/tắt tự động hoặc có thể điều chỉnh độ sáng để thích ứng với các tình huống lái xe khác nhau và cải thiện khả năng hiển thị mà không làm mờ đi những người sử dụng đường khác. Chiếc xe cũng có thể có thêm các tính năng chiếu sáng như đèn đánh dấu bên và đèn sương mù phía sau để tăng cường tầm nhìn và an toàn.
5. Sự thoải mái và thuận tiện cho người lái
- Thiết kế taxi thoải mái: Taber Driver được thiết kế với công thái học trong tâm trí để mang lại sự thoải mái tối đa trong giờ làm việc dài. Chỗ ngồi có thể điều chỉnh để phù hợp với kích thước và sở thích của cơ thể khác nhau, Và nó có khả năng được thiết kế để cung cấp hỗ trợ thắt lưng tốt để giảm mệt mỏi. Cab cũng có thể được cách điện từ tiếng ồn và độ rung, Tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu hơn cho người lái. Nội thất có thể được trang bị các tiện nghi như hệ thống kiểm soát khí hậu để duy trì nhiệt độ thoải mái bên trong taxi, Bất kể điều kiện thời tiết bên ngoài. Cab cũng có thể có bố cục rộng rãi và được thiết kế tốt, cung cấp đủ chỗ cho người lái xe di chuyển và vận hành thoải mái.
- Thiết bị và điều khiển trực quan: Bảng điều khiển và điều khiển được thiết kế để thân thiện với người dùng và trực quan. Trình điều khiển có thể dễ dàng truy cập và vận hành các chức năng thiết yếu như đồng hồ tốc độ, Chỉ báo mức pin, và hiển thị trạng thái sạc. Hệ thống thông tin giải trí, Nếu có sẵn, Có thể bao gồm các tính năng như kết nối Bluetooth để gọi điện rảnh tay và phát âm thanh, thêm vào sự tiện lợi và thoải mái của người lái. Chiếc xe cũng có thể có các tính năng như máy ảnh đảo ngược hoặc cảm biến đỗ xe để hỗ trợ người lái trong quá trình đỗ xe và điều khiển trong không gian chật hẹp, giảm nguy cơ va chạm và cải thiện trải nghiệm lái xe tổng thể. Các điều khiển có thể được thiết kế với các nhãn rõ ràng và giao diện dễ sử dụng, giảm thiểu sự phân tâm của người lái và đảm bảo hoạt động an toàn.
- Lưu trữ và tiện nghi: CAB có thể cung cấp các ngăn lưu trữ cho người lái để giữ các vật dụng cá nhân và các tài liệu liên quan đến công việc. Cũng có thể có các tiện nghi bổ sung như giá đỡ cốc, một khay lưu trữ, hoặc cổng sạc USB để tăng cường hơn nữa sự thuận tiện của người lái xe. Thiết kế của xe cũng có thể xem xét các nhu cầu về công thái học của người lái về khả năng tiếp cận và tiếp cận với các điều khiển, Đảm bảo rằng mọi thứ đều nằm trong phạm vi dễ dàng và có thể được vận hành mà không cần nỗ lực quá mức, Cải thiện trải nghiệm lái xe tổng thể và giảm mệt mỏi lái xe. Xe taxi cũng có thể có tầm nhìn tốt về khu vực sàn phẳng và hàng hóa, cho phép người lái theo dõi tải trong quá trình vận chuyển.
Thông số kỹ thuật
| Thông tin cơ bản | |
| Mô hình thông báo | BJ1044EVJA2 |
| Kiểu | Xe tải chở hàng |
| Hình thức lái xe | 4X2 |
| Cơ sở chiều dài | 2900mm |
| Lượng độ dài hộp | 3.8 mét |
| Chiều dài xe | 5.605 mét |
| Chiều rộng xe | 1.97 mét |
| Chiều cao xe | 2.15 mét |
| Tổng khối lượng | 4.495 tấn |
| Tải định mức | 2.185 tấn |
| Trọng lượng xe | 2.18 tấn |
| Tốc độ tối đa | 90km/h |
| Phạm vi du lịch tiêu chuẩn của nhà máy | 305km |
| Mức trọng tải | Xe tải nhẹ |
| Nơi xuất xứ | Chư Thành, Shandong Province |
| Bình luận | Optional mechanical shock-absorbing seats, fast and slow charging methods, LED headlights. |
| Loại nhiên liệu | Điện tinh khiết |
| Động cơ | |
| Thương hiệu động cơ | Beiqi Foton |
| Mô hình động cơ | FTTBP100B |
| Loại động cơ | Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
| Sức mạnh định mức | 40KW |
| Đỉnh công suất | 100KW |
| Loại nhiên liệu | Điện tinh khiết |
| Thông số hộp hàng hóa | |
| Biểu mẫu hộp hàng hóa | Loại phẳng |
| Chiều dài hộp hàng hóa | 3.815 mét |
| Chiều rộng hộp hàng hóa | 1.87 mét |
| Chiều cao hộp hàng hóa | 0.405 mét |
| Thông số cabin | |
| Chiều rộng cabin | 1730 milimet (mm) |
| Số lượng hành khách được phép | 2 mọi người |
| Số lượng hàng ghế | Hàng duy nhất |
| Thông số khung gầm | |
| Tải trọng cho phép trên trục trước | 1650kg |
| Tải trọng cho phép trên trục sau | 2845kg |
| Lốp xe | |
| Đặc điểm kỹ thuật lốp xe | 185R15LT 8PR |
| Số lượng lốp xe | 6 |
| Ắc quy | |
| Thương hiệu pin | CATL |
| Loại pin | Pin lithium sắt phốt phát |
| Dung lượng pin | 63.75KWH |
| Phương pháp sạc | Single fast charging |
| Kiểm soát cấu hình | |
| ABS chống khóa phanh | ● |
| Cấu hình bên trong | |
| Electric rearview mirrors | ○ |
| Reversing camera | ○ |
| Cấu hình đa phương tiện | |
| Màn hình màu lớn trên bảng điều khiển trung tâm | ○ |
| Điện thoại Bluetooth/xe hơi | ● |
| Cấu hình ánh sáng | |
| Đèn chạy ban ngày | ○ |
| Hệ thống phanh | |
| Kiểu phanh xe | Phanh thủy lực |
| Phanh đỗ xe | Phanh tay |
| Phanh bánh trước | Disc type |
| Phanh bánh sau | Loại trống |



















Đánh giá
Chưa có đánh giá.